Thực đơn
Dận_Y Phả hệ Giản Tĩnh Bối lặcQuá kế | |||||||||||||||||||
Giản Tĩnh Bối lặc Doãn Y 1706 - 1726 - 1755 | |||||||||||||||||||
Bối tử Hoằng Nhuận (弘闰) 1751 - 1755 - 1791 | |||||||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Vĩnh Ngọc (永玉) 1772 - 1792 - 1827 | Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Vĩnh Quần (永羣) 1779 - 1818 | Nhị đẳng Phụ quốc Tướng quân Vĩnh Thái (永彩) 1786 - 1815 | |||||||||||||||||
Dĩ Cách Bất nhập Bát phân Trấn quốc công Miên Thông (绵通) 1807 - 1827 - 1838 - 1858 | Bất nhập Bát phân Trấn quốc công Miên Thọ (绵寿) 1813 - 1838 - 1861 - 1871 | ||||||||||||||||||
Bất nhập Bát phân Trấn quốc công Dịch Hạ (奕贺) 1855 - 1861 - 1889 | |||||||||||||||||||
Bất nhập Bát phân Trấn quốc công Tái Việt (載鉞) 1877 - 1889 - 1904 | Bất nhập Bát phân Trấn quốc công Tái Khải (載鎧) 1878 - 1905 - 1928 | ||||||||||||||||||
Phổ Hiệu (溥斆) 1905 - ? | |||||||||||||||||||
Dục Kỳ (毓耆) 1926 - ? | |||||||||||||||||||
Thực đơn
Dận_Y Phả hệ Giản Tĩnh Bối lặcLiên quan
Dận Y Dận Nhưng Dận Trinh Dận Tường Dận Thì Dận Chỉ Dận Lễ Dận Đào Dận Đường Dận TựTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dận_Y http://www.axjlzp.com/clan1762.html